2.001269.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia |
Sở Khoa học và Công nghệ |
1.005449.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.005450.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập). |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000111.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000286.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000282.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.001310.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.001758.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
Cấp Quận/huyện |
1.001731.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
Cấp Quận/huyện |
1.001739.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
Cấp Quận/huyện |
1.001753.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Cấp Quận/huyện |
2.000286.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
2.000282.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
2.000744.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
Cấp Quận/huyện |
2.000751.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
Cấp Quận/huyện |