1.004946.000.00.00.H36 |
Một phần |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Cấp Quận/huyện |
2.000632.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000389.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000189.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000099.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000138.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000154.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000160.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000509.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000266.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000482.000.00.00.H36 |
Một phần |
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000167.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000234.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000553.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000243.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |