2.001661.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Cấp Quận/huyện |
1.000132.000.00.00.H36 |
Một phần |
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
Cấp Quận/huyện |
1.000105.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000205.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000192.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000148.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000459.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.009811.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000219.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000502.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) |
BQL các Khu công nghiệp |
2.000465.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố |
Sở Nội vụ |
2.002157.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thi nâng ngạch công chức |
Sở Nội vụ |
1.005388.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thi tuyển Viên chức |
Sở Nội vụ |
1.005394.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức |
Sở Nội vụ |
1.005393.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức |
Sở Nội vụ |