2.001827.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
2.001823.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
2.001827.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản |
Cấp Quận/huyện |
2.001823.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). |
Cấp Quận/huyện |
1.001686.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004022.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.005319.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.011477.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.011479.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004839.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
2.002132.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
2.001064.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.011475.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.011478.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
2.000873.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |