Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1322 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
781 1.004434.000.00.00.H36 Một phần Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
782 1.004433.000.00.00.H36 Một phần Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
783 1.011671.H36 Toàn trình Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
784 1.010729.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
785 1.010728.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
786 1.010727.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
787 1.010730.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
788 1.008682.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
789 1.008675.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
790 1.010733.000.00.00.H36 Một phần Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
791 1.010735.000.00.00.H36 Một phần Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
792 1.010723.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
793 1.010726.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
794 1.010725.000.00.00.H36 Một phần Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
795 1.010724.000.00.00.H36 Một phần Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường