1.004434.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004433.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011671.H36 |
Toàn trình |
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010729.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010728.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010727.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010730.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008682.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008675.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010733.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010735.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010723.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.010726.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.010725.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.010724.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |