1.004232.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004167.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001738.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004228.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004211.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000m3/ngày đêm |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.001740.000.00.00.H36 |
Một phần |
Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011517.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011516.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012502.H36 |
Một phần |
Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.001645.000.00.00.H36 |
Một phần |
Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.001662.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất |
Cấp Quận/huyện |
2.001173.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
2.001171.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cho phép họp báo trong nước (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003888.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.009374.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |