Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1322 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
811 1.004232.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
812 1.004167.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
813 2.001738.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
814 1.004228.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
815 1.004211.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
816 1.001740.000.00.00.H36 Một phần Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
817 1.011517.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
818 1.011516.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
819 1.012502.H36 Một phần Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
820 1.001645.000.00.00.H36 Một phần Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
821 1.001662.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
822 2.001173.000.00.00.H36 Toàn trình Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí (Thông tin và truyền thông)
823 2.001171.000.00.00.H36 Toàn trình Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí (Thông tin và truyền thông)
824 1.003888.000.00.00.H36 Toàn trình Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí (Thông tin và truyền thông)
825 1.009374.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí (Thông tin và truyền thông)