Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1322 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
901 1.001799.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
902 1.001688.000.00.00.H36 Toàn trình Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
903 1.000075.000.00.00.H36 Toàn trình Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Công chứng
904 1.001665.000.00.00.H36 Toàn trình Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
905 2.000758.000.00.00.H36 Toàn trình Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
906 2.000743.000.00.00.H36 Toàn trình Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
907 1.001877.000.00.00.H36 Toàn trình Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
908 2.000789.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
909 2.000766.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
910 1.001756.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
911 1.001446.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
912 1.001125.000.00.00.H36 Một phần Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
913 2.000778.000.00.00.H36 Một phần Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
914 1.001721.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
915 1.001071.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng