Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1344 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
976 1.000419.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
977 1.000894.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
978 2.000806.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
979 1.000593.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
980 1.004884.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
981 2.000522.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
982 2.000497.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
983 1.004746.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
984 2.000513.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
985 1.001022.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
986 2.000779.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
987 1.005461.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
988 1.000688.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
989 1.000828.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
990 1.002368.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư