Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1344 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1006 2.001449.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
1007 2.002080.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
1008 2.000930.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
1009 1.002626.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
1010 1.001842.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
1011 1.005136.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
1012 2.001895.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
1013 2.002039.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
1014 2.002036.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
1015 2.002038.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
1016 2.000518.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1017 2.000587.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1018 1.001233.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1019 2.000596.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1020 1.001248.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại