1.001056.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000883.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001500.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000904.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001517.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000485.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005162.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002022.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002013.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001782.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.000794.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Cấp Quận/huyện |
1.003784.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003743.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008027.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch |
Sở Giao thông Vận tải |
1.008028.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch |
Sở Giao thông Vận tải |