Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1344 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1126 1.001056.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1127 1.000883.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1128 1.001500.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1129 1.000904.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1130 1.001517.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1131 1.000485.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1132 1.005162.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1133 1.002022.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1134 1.002013.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1135 1.001782.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1136 2.000794.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao
1137 1.003784.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh
1138 1.003743.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh
1139 1.008027.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Dịch vụ du lịch khác
1140 1.008028.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Dịch vụ du lịch khác