1.004580.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004572.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004594.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001455.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004551.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004503.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003560.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001611.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001589.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003742.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005132.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày |
BQL các Khu công nghiệp |
1.009794.000.00.00.H36 |
Một phần |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương |
BQL các Khu công nghiệp |
1.009794.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương |
Sở Xây dựng |
1.002693.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh |
Cấp Quận/huyện |
1.010747.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư |
Sở Xây dựng |