Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 80 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
31 2.002285.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký khai thác tuyến. Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
32 1.002809.000.00.00.H36 Toàn trình Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
33 1.000660.000.00.00.H36 Một phần Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
34 1.002889.000.00.00.H36 Một phần Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
35 2.000872.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
36 1.002030.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
37 1.000703.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
38 1.001735.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
39 1.001777.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
40 2.000847.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
41 1.002820.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
42 1.001751.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
43 1.005210.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
44 1.002835.000.00.00.H36 Một phần Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
45 1.001896.000.00.00.H36 Một phần Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ