Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 91 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
76 1.009443.000.00.00.H36 Toàn trình Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
77 1.009455.000.00.00.H36 Một phần Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
78 1.003658.000.00.00.H36 Một phần Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
79 1.003930.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
80 1.009453.000.00.00.H36 Một phần Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
81 1.004002.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
82 1.003970.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
83 1.004036.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
84 1.006391.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
85 2.001711.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
86 1.004047.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
87 2.001215.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
88 1.004088.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
89 1.010264.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp. Sở Giao thông Vận tải Chính sách Thuế
90 1.008027.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Dịch vụ du lịch khác