Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 40 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
16 1.000482.000.00.00.H36 Một phần Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
17 1.000167.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
18 1.000234.000.00.00.H36 Một phần Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
19 1.000553.000.00.00.H36 Một phần Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
20 1.000243.000.00.00.H36 Một phần Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
21 1.000031.000.00.00.H36 Một phần Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
22 1.000530.000.00.00.H36 Một phần Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
23 1.000479.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
24 1.000448.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
25 1.000464.000.00.00.H36 Toàn trình Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
26 2.001955.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
27 1.010816.000.00.00.H36 Toàn trình Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
28 1.010827.000.00.00.H36 Toàn trình Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
29 1.004964.000.00.00.H36 Toàn trình Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
30 1.010803.000.00.00.H36 Toàn trình Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công