1.005392.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục xét tuyển viên chức |
Sở Nội vụ |
1.003999.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh |
Sở Nội vụ |
2.001717.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh |
Sở Nội vụ |
2.001683.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh |
Sở Nội vụ |
1.012393.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Sở Nội vụ |
1.012399.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.012396.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.012395.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.012392.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.012402.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.012398.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.012403.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.012401.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.003900.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh |
Sở Nội vụ |
2.001688.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |