2.001783.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004343.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004481.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001787.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004135.000.00.00.H36 |
Một phần |
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001777.000.00.00.H36 |
Một phần |
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.005408.000.00.00.H36 |
Một phần |
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004367.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004132.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004434.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004433.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010727.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010730.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010729.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010728.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |