Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 86 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
46 2.001783.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
47 1.004343.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
48 1.004481.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
49 2.001787.000.00.00.H36 Một phần Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
50 1.004135.000.00.00.H36 Một phần Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
51 2.001777.000.00.00.H36 Một phần Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
52 1.005408.000.00.00.H36 Một phần Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
53 1.004367.000.00.00.H36 Một phần Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
54 1.004132.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
55 1.004434.000.00.00.H36 Một phần Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
56 1.004433.000.00.00.H36 Một phần Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
57 1.010727.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
58 1.010730.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
59 1.010729.000.00.00.H36 Một phần Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
60 1.010728.000.00.00.H36 Một phần Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường