1.011518.000.00.00.H36 |
Một phần |
Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.009669.000.00.00.H36 |
Một phần |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001770.000.00.00.H36 |
Một phần |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004283.000.00.00.H36 |
Một phần |
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011517.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011516.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011445.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011443.000.00.00.H36 |
Một phần |
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011441.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011442.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011444.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |