Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 58 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
16 1.000075.000.00.00.H36 Toàn trình Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Công chứng
17 1.001665.000.00.00.H36 Toàn trình Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
18 2.000758.000.00.00.H36 Toàn trình Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
19 2.000743.000.00.00.H36 Toàn trình Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
20 1.001877.000.00.00.H36 Toàn trình Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
21 2.000789.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
22 2.000766.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
23 1.001756.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
24 1.001446.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
25 1.001125.000.00.00.H36 Một phần Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
26 2.000778.000.00.00.H36 Một phần Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
27 1.001721.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
28 1.001071.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
29 2.002516.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch (Tư pháp)
30 2.000635.000.00.00.H36 Một phần Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch (Tư pháp)