Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 249 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
211 1.001766.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
212 1.000419.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
213 1.000894.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
214 2.000806.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
215 1.000593.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
216 1.004884.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
217 2.000522.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
218 1.004746.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
219 2.000513.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
220 1.001022.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
221 2.000779.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
222 1.003005.000.00.00.H36 Một phần Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
223 2.001255.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
224 2.001263.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
225 2.000950.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật