Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 331 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
211 1.003596.000.00.00.H36 Một phần Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
212 1.005412.000.00.00.H36 Một phần Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo hiểm
213 1.003554.000.00.00.H36 Một phần Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Đất đai
214 2.001234.000.00.00.H36 Một phần Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Đất đai
215 1.000798.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
216 2.000381.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
217 2.000395.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
218 1.005367.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Đất đai
219 1.005187.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở của hộ gia đình, cá nhân, người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Đất đai
220 1.002335.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
221 1.010723.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
222 1.010726.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
223 1.010725.000.00.00.H36 Một phần Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
224 1.010724.000.00.00.H36 Một phần Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
225 1.004082.000.00.00.H36 Một phần Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Môi trường