Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1254 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
226 2.001711.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
227 1.004047.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
228 2.001215.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
229 1.004088.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
230 2.001214.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
231 1.004002.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
232 1.004002.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
233 1.003970.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
234 1.004036.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
235 1.006391.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
236 2.001711.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
237 1.003930.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
238 2.001659.000.00.00.H36 Một phần Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
239 2.001659.000.00.00.H36 Một phần Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
240 1.003970.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa