2.000291.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
Cấp Quận/huyện |
1.001653.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
Cấp Quận/huyện |
2.001942.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
Cấp Quận/huyện |
1.004944.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Cấp Quận/huyện |
2.001947.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Cấp Quận/huyện |
2.001947.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Cấp Quận/huyện |
2.001944.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
Cấp Quận/huyện |
1.004946.000.00.00.H36 |
Một phần |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Cấp Quận/huyện |
2.000632.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000389.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000189.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000099.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000138.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000154.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000160.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |