1.000509.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000266.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000482.000.00.00.H36 |
Một phần |
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000167.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000234.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000553.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000243.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000031.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000530.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.002284.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh |
Cấp Quận/huyện |
2.001960.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
2.001955.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp |
BQL các Khu công nghiệp |
1.000479.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000448.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000464.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |