1.001257.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Cấp Quận/huyện |
1.010824.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần |
Cấp Quận/huyện |
1.005387.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. |
Cấp Quận/huyện |
1.005387.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. |
Cấp Quận/huyện |
1.010832.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thăm viếng mộ liệt sĩ |
Cấp Quận/huyện |
2.001157.H36 |
Một phần |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Cấp Quận/huyện |
2.001661.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Cấp Quận/huyện |
2.001661.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Cấp Quận/huyện |
1.000132.000.00.00.H36 |
Một phần |
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
Cấp Quận/huyện |
1.000105.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000205.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000192.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000148.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000459.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.009811.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |