Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1254 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
481 2.000219.000.00.00.H36 Một phần Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
482 1.000502.000.00.00.H36 Toàn trình Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) BQL các Khu công nghiệp Quản lý lao động ngoài nước
483 2.000465.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
484 2.002157.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
485 1.005388.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
486 1.005384.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
487 1.005394.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
488 1.005393.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
489 1.005385.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
490 2.002156.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
491 1.005392.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
492 1.005393.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
493 1.003999.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
494 2.001717.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
495 2.001683.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên