2.001064.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.011475.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.011478.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
2.000873.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.002338.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
2.001621.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Cấp Quận/huyện |
2.001627.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp |
Cấp Quận/huyện |
1.003446.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Cấp Quận/huyện |
1.003459.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) |
Cấp Quận/huyện |
1.003440.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Cấp Quận/huyện |
1.003456.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) |
Cấp Quận/huyện |
1.003471.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện |
Cấp Quận/huyện |
1.003347.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện |
Cấp Quận/huyện |
1.004913.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004692.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |