Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1254 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
736 1.012796.H36 Một phần Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót Cấp Quận/huyện Đất đai
737 1.012814.H36 Một phần Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
738 1.004345.000.00.00.H36 Một phần Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
739 2.001814.000.00.00.H36 Một phần Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
740 2.001781.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
741 1.000778.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
742 1.004446.000.00.00.H36 Một phần Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
743 2.001783.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
744 1.004343.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
745 1.004481.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
746 2.001787.000.00.00.H36 Một phần Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
747 1.004135.000.00.00.H36 Một phần Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
748 2.001777.000.00.00.H36 Một phần Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
749 1.005408.000.00.00.H36 Một phần Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
750 1.004367.000.00.00.H36 Một phần Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản