1.012796.H36 |
Một phần |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót |
Cấp Quận/huyện |
1.012814.H36 |
Một phần |
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất |
Cấp Quận/huyện |
1.004345.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001814.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001781.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000778.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004446.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001783.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004343.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004481.000.00.00.H36 |
Một phần |
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001787.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004135.000.00.00.H36 |
Một phần |
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001777.000.00.00.H36 |
Một phần |
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.005408.000.00.00.H36 |
Một phần |
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004367.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |