1.004132.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004434.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004433.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010727.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010730.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010729.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010728.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008682.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008675.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010733.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010735.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010723.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.010726.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.010725.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.010724.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |