Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1254 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
781 1.011518.000.00.00.H36 Một phần Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
782 1.009669.000.00.00.H36 Một phần Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
783 1.012505.H36 Một phần Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
784 2.001770.000.00.00.H36 Một phần Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
785 1.012500.H36 Một phần Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
786 1.004283.000.00.00.H36 Một phần Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
787 1.011517.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
788 1.011516.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
789 1.012502.H36 Một phần Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
790 1.001645.000.00.00.H36 Một phần Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
791 1.001662.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
792 2.001173.000.00.00.H36 Toàn trình Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí (Thông tin và truyền thông)
793 2.001171.000.00.00.H36 Toàn trình Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí (Thông tin và truyền thông)
794 1.003888.000.00.00.H36 Toàn trình Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí (Thông tin và truyền thông)
795 1.009374.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí (Thông tin và truyền thông)