1.011518.000.00.00.H36 |
Một phần |
Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.009669.000.00.00.H36 |
Một phần |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012505.H36 |
Một phần |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001770.000.00.00.H36 |
Một phần |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012500.H36 |
Một phần |
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004283.000.00.00.H36 |
Một phần |
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011517.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011516.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012502.H36 |
Một phần |
Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.001645.000.00.00.H36 |
Một phần |
Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.001662.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất |
Cấp Quận/huyện |
2.001173.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
2.001171.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cho phép họp báo trong nước (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003888.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.009374.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |