Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1254 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
871 1.001799.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
872 1.001688.000.00.00.H36 Toàn trình Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
873 1.000075.000.00.00.H36 Toàn trình Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Công chứng
874 1.001665.000.00.00.H36 Toàn trình Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
875 2.000758.000.00.00.H36 Toàn trình Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
876 2.000743.000.00.00.H36 Toàn trình Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
877 1.001877.000.00.00.H36 Toàn trình Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
878 2.000789.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
879 2.000766.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
880 1.001756.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
881 1.001446.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
882 1.001125.000.00.00.H36 Một phần Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
883 2.000778.000.00.00.H36 Một phần Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
884 1.001721.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
885 1.001071.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng