1.011445.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011443.000.00.00.H36 |
Một phần |
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011441.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011442.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011444.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.002516.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
Sở Tư pháp |
2.000635.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Sở Tư pháp |
2.000635.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Cấp Quận/huyện |
2.000635.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Cấp Quận/huyện |
1.004873.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Cấp Quận/huyện |
2.002516.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
Cấp Quận/huyện |
2.000528.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
2.002621.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp Quận/huyện |
2.002622.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất |
Cấp Quận/huyện |
2.001023.000.00.00.H36 |
Một phần |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp Quận/huyện |