Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1254 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
946 2.001263.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
947 2.001457.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
948 2.000950.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
949 2.001449.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
950 2.002080.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
951 2.000930.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
952 1.002626.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
953 1.001842.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
954 1.005136.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
955 2.001895.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
956 2.002039.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
957 2.002036.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
958 2.002038.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
959 2.000518.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
960 2.000587.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý