Form tìm kiếm thủ tục

Tìm thấy 1314 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
961 1.001669.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
962 1.001193.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
963 1.004772.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
964 1.000893.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
965 1.000689.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
966 1.001695.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
967 1.003583.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
968 1.000656.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
969 1.001766.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
970 1.000419.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
971 1.000894.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
972 2.000806.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
973 1.000593.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
974 1.004884.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
975 2.000522.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)