1.001440.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001622.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001432.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003717.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001837.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004528.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục công nhận điểm du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004605.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003793.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003275.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng* hoặc bị tiêu hủy |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003240.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003002.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001613.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005161.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003490.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000922.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |