Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1254 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1081 1.003743.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh
1082 1.008027.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Dịch vụ du lịch khác
1083 1.008028.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Dịch vụ du lịch khác
1084 1.004580.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
1085 1.004572.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
1086 1.004594.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
1087 1.001455.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
1088 1.004551.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
1089 1.004503.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
1090 1.003560.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nhập khẩu văn hoá phẩm nhằm mục đích kinh doanh
1091 2.001611.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
1092 2.001589.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
1093 1.003742.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
1094 1.005132.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày BQL các Khu công nghiệp Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1095 1.009794.000.00.00.H36 Một phần Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương BQL các Khu công nghiệp Quản lý chất lượng công trình xây dựng