Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế 2090 1978 1975 3 99.6 % 0.2 % 0.2 %
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm 119 108 108 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo - Sở Y Tế 1856 1856 1853 3 99.6 % 0.2 % 0.2 %
Phòng Kế hoạch Tài chính 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp vụ Dược 1155 1070 1070 0 99.7 % 0.3 % 0 %
Phòng Nghiệp vụ Y 806 790 787 3 99.5 % 0.1 % 0.4 %
Phòng Tổ chức Cán bộ 1 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Quản trị viên Sở Y Tế 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Thanh Tra Sở Y Tế 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Văn phòng Sở Y Tế 1858 1858 1855 3 99.6 % 0.2 % 0.2 %
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 2090
Số hồ sơ xử lý: 1978
Trước & đúng hạn: 1975
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ tiếp nhận: 119
Số hồ sơ xử lý: 108
Trước & đúng hạn: 108
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo - Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 1856
Số hồ sơ xử lý: 1856
Trước & đúng hạn: 1853
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
Phòng Kế hoạch Tài chính
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Dược
Số hồ sơ tiếp nhận: 1155
Số hồ sơ xử lý: 1070
Trước & đúng hạn: 1070
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ tiếp nhận: 806
Số hồ sơ xử lý: 790
Trước & đúng hạn: 787
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0.4%
Phòng Tổ chức Cán bộ
Số hồ sơ tiếp nhận: 1
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 1858
Số hồ sơ xử lý: 1858
Trước & đúng hạn: 1855
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%