Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 18 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1 1.005053.000.00.00.H36 Một phần Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
2 1.004435.000.00.00.H36 Một phần Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
3 1.005090.000.00.00.H36 Toàn trình Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
4 2.002478.000.00.00.H36 Toàn trình Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
5 1.001088.000.00.00.H36 Toàn trình Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
6 1.001942.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
7 1.005049.000.00.00.H36 Một phần Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
8 1.005061.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
9 1.000181.000.00.00.H36 Một phần Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
10 1.005143.000.00.00.H36 Một phần Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
11 1.004436.000.00.00.H36 Một phần Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
12 1.005095.000.00.00.H36 Toàn trình Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
13 3.000181.000.00.00.H36 Toàn trình Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
14 1.005098.000.00.00.H36 Toàn trình Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
15 1.005142.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh