Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1322 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
376 2.002031.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
377 1.005176.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
378 1.005169.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
379 1.010010.000.00.00.H36 Toàn trình Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
380 1.001266.000.00.00.H36 Toàn trình Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
381 2.000575.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
382 1.001570.000.00.00.H36 Toàn trình Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
383 2.000720.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
384 1.001612.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
385 1.004895.000.00.00.H36 Một phần Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
386 2.002228.000.00.00.H36 Một phần Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
387 2.002227.000.00.00.H36 Một phần Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
388 2.002226.000.00.00.H36 Một phần Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
389 2.002122.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
390 1.005121.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã