1.008004.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
Cấp Quận/huyện |
1.011995 |
Một phần |
Lựa chọn, phê duyệt dự án, phương án hỗ trợ phát triển sản xuất, dịch vụ của cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021-2025 trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.003605.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.003596.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
Cấp Quận/huyện |
1.010264.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp. |
Sở Giao thông Vận tải |
1.008603.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.013040.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008603.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Cấp Quận/huyện |
1.013040.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
Cấp Quận/huyện |
1.006218.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước |
Sở Tài chính |
1.005412.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp |
Cấp Quận/huyện |
2.002206.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách |
Sở Tài chính |
1.012789.H36 |
Toàn trình |
Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai. |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012786.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012756.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. |
Sở Tài nguyên và Môi trường |