Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1344 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1036 1.011454.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điện ảnh
1037 2.001414.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1038 1.005441.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1039 1.001420.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1040 1.000919.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1041 1.001407.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thầm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1042 1.000817.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1043 2.001628.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1044 2.001616.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1045 1.004614.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1046 1.004623.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1047 1.004628.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1048 1.001440.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1049 2.001622.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1050 1.001432.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành