1.001191.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001147.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001738.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001833.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001778.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001809.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001704.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001755.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001671.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009397.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009398.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009403.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009399.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008897.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008896.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |