Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 94 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1 2.001805.000.00.00.H36 Toàn trình Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập) Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
2 1.005466.000.00.00.H36 Toàn trình Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
3 1.004712.000.00.00.H36 Toàn trình Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
4 1.005062.000.00.00.H36 Toàn trình Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên
5 1.005057.000.00.00.H36 Toàn trình Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên
6 1.000744.000.00.00.H36 Toàn trình Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên
7 1.005065.000.00.00.H36 Toàn trình Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên
8 1.002407.000.00.00.H36 Toàn trình Xét, cấp học bổng chính sách Sở Nội vụ Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
9 2.000465.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
10 2.002157.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
11 1.005388.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
12 1.005384.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
13 1.005394.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
14 1.005393.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
15 1.005385.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức