1.010194.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.007931.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004363.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004509.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004493.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.007932.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004346.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.007933.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.008128.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.009478.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.011647.H36 |
Một phần |
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.008838.000.00.00.H36 |
Một phần |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
Cấp Quận/huyện |
1.003434.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.007918.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004815.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |