Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1254 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
976 1.002003.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
977 1.003838.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
978 2.001631.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
979 1.011454.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điện ảnh
980 2.001414.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
981 1.005441.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
982 1.001420.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
983 1.000919.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
984 1.001407.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thầm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
985 1.000817.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
986 2.001628.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
987 2.001616.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
988 1.004614.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
989 1.004623.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
990 1.004628.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành