1.002003.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003838.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001631.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.011454.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001414.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005441.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001420.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000919.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001407.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thầm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000817.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001628.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001616.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004614.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004623.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004628.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |