Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ

Danh sách thủ tục hành chính (1699)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1396 2.002409.000.00.00.H36 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
1397 2.002396.000.00.00.H36 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
1398 1.010945.000.00.00.H36 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
1399 1.012222.H36 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc
1400 2.000156.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
1401 1.008723.000.00.00.H36 Chuyển đổi trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1402 1.001735.000.00.00.H36 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1403 1.000105.000.00.00.H36 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
1404 1.009333.000.00.00.H36 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
1405 1.012659.H36 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THUYÊN CHUYỂN CHỨC SẮC, CHỨC VIỆC, NHÀ TU HÀNH LÀ NGƯỜI ĐANG BỊ BUỘC TỘI HOẶC CHƯA ĐƯỢC XOÁ ÁN TÍCH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
1406 1.008951.000.00.00.H36 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục Mầm non
1407 1.008724.000.00.00.H36 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1408 1.004901.000.00.00.H36 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
1409 1.004979.000.00.00.H36 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
1410 1.004982.000.00.00.H36 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
EMC Đã kết nối EMC