1 |
1.004435.000.00.00.H36
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
2 |
1.005053.000.00.00.H36
|
Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
3 |
1.001714.000.00.00.H36
|
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
4 |
1.002981.000.00.00.H36
|
Hỗ trợ học tập đối với
học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
5 |
1.005144.000.00.00.H36
|
Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
6 |
1.005090.000.00.00.H36
|
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Dân tộc |
7 |
1.000288.000.00.00.H36
|
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Mầm non |
8 |
1.000715.000.00.00.H36
|
Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Mầm non |
9 |
1.000713.000.00.00.H36
|
Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Tiểu học |
10 |
2.002478.000.00.00.H36
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông.
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Trung học |
11 |
1.000691.000.00.00.H36
|
Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Trung học |
12 |
1.000711.000.00.00.H36
|
Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Trung học |
13 |
1.001088.000.00.00.H36
|
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
14 |
1.001942.000.00.00.H36
|
Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
15 |
1.000181.000.00.00.H36
|
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |