61 |
2.000011.000.00.00.H36
|
Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
62 |
2.001805.000.00.00.H36
|
Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
63 |
2.001985.000.00.00.H36
|
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
64 |
2.001987.000.00.00.H36
|
Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
65 |
2.001988.000.00.00.H36
|
Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
66 |
2.001989.000.00.00.H36
|
Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
67 |
1.005095.000.00.00.H36
|
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
68 |
1.005098.000.00.00.H36
|
Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
69 |
1.005142.000.00.00.H36
|
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
70 |
1.004889.000.00.00.H36
|
Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
71 |
1.005092.000.00.00.H36
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
72 |
2.001914.000.00.00.H36
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
73 |
1.000280.000.00.00.H36
|
Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Tiểu học |
74 |
1.008722.000.00.00.H36
|
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
75 |
3.000181.000.00.00.H36
|
Tuyển sinh trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |