46 |
2.000416.000.00.00.H36
|
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
47 |
2.001199.000.00.00.H36
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
48 |
2.001583.000.00.00.H36
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
49 |
2.001610.000.00.00.H36
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
50 |
2.001954.000.00.00.H36
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
51 |
2.001992.000.00.00.H36
|
Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
52 |
2.001996.000.00.00.H36
|
Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
53 |
2.002000.000.00.00.H36
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
54 |
2.002008.000.00.00.H36
|
Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
55 |
2.002009.000.00.00.H36
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
56 |
2.002010.000.00.00.H36
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
57 |
2.002011.000.00.00.H36
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
58 |
2.002015.000.00.00.H36
|
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
59 |
2.002016.000.00.00.H36
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
60 |
2.002017.000.00.00.H36
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |