31 |
1.003717.000.00.00.H36
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
32 |
1.003793.000.00.00.H36
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
33 |
1.004528.000.00.00.H36
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
34 |
1.004605.000.00.00.H36
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
35 |
1.005161.000.00.00.H36
|
Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
36 |
2.001613.000.00.00.H36
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
37 |
1.003490.000.00.00.H36
|
Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Khách sạn |
38 |
1.000922.000.00.00.H36
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Karaoke, Vũ trường |
39 |
1.001008.000.00.00.H36
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Karaoke, Vũ trường |
40 |
1.000963.000.00.00.H36
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Karaoke, Vũ trường |
41 |
1.001029.000.00.00.H36
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Karaoke, Vũ trường |
42 |
1.004645.000.00.00.H36
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
43 |
1.004650.000.00.00.H36
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
44 |
1.003654.000.00.00.H36
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
45 |
1.003676.000.00.00.H36
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |