Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ

Danh sách thủ tục hành chính (1699)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
331 2.002105.000.00.00.H36 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước
332 2.000800.000.00.00.H36 Thủ tục gia hạn hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ tại các cơ quan ở trong nước Sở Ngoại Vụ Cấp hộ chiếu, giấy thông hành, công hàm đề nghị cấp thị thực
333 1.001308.000.00.00.H36 Thủ tục chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ, tài liệu tại các cơ quan ở trong nước Sở Ngoại Vụ Chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự
334 2.002312.000.00.00.H36 Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại Vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
335 2.002313.000.00.00.H36 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại Vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
336 2.002314.000.00.00.H36 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại Vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
337 1.004346.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
338 1.004363.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
339 1.004493.000.00.00.H36 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
340 1.004509.000.00.00.H36 Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
341 1.007932.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
342 1.007931.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
343 1.003984.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
344 1.008127.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chăn nuôi
345 1.008128.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chăn nuôi
EMC Đã kết nối EMC